Có 1 kết quả:

案子 àn zi ㄚㄋˋ

1/1

àn zi ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) long table
(2) counter
(3) case
(4) law case
(5) legal case
(6) judicial case

Bình luận 0